Chủ thể | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|
Tài sản | 4,015,327 | 4,159,485 | 4,418,554 |
Tiền mặt và tương đương tiền | 630,001 | 806,555 | 749,766 |
Tài sản hữu hình | 1,216,910 | 1,267,959 | 1,351,292 |
Trái phiếu bán hàng | 498,401 | 515,918 | 547,281 |
Hàng tồn kho | 841,511 | 700,040 | 764,114 |
Món nợ | 2,460,227 | 2,576,172 | 2,747,590 |
Trái phiếu và các khoản vay | 1,644,409 | 1,731,543 | 1,827,620 |
Thủ đô | 1,555,101 | 1,583,313 | 1,670,964 |
Chủ thể | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|
tỷ lệ bóng đá kèo nhà cái thu (bán hàng) | 5,226,660 | 5,259,400 | 5,357,890 |
Chi phí bán hàng | 4,027,224 | 4,003,419 | 3,996,766 |
Lợi nhuận gộp | 1,199,436 | 1,255,981 | 1,361,125 |
Chi phí SG & A | 1,055,627 | 1,141,366 | 1,177,095 |
Lợi nhuận hoạt động | 143,809 | 114,615 | 184,030 |
Lợi nhuận khác | 76,893 | 66,422 | 53,567 |
Các chi phí khác | 54,188 | 47,983 | 53,310 |
tỷ lệ bóng đá kèo nhà cái thu tài chính | 49,343 | 46,258 | 48,284 |
Chi phí tài chính | 97,228 | 87,741 | 125,866 |
Dấu vết lưu lượng của công ty | 118,846 | 89,422 | 100,605 |
Chi phí thuế tỷ lệ bóng đá kèo nhà cái nghiệp | 40,785 | 23,906 | 20,672 |
Lợi nhuận ròng | 78,061 | 65,516 | 79,933 |